Characters remaining: 500/500
Translation

labour movement

/'leibə'mu:vmənt/
Academic
Friendly

Từ "labour movement" trong tiếng Anh có nghĩa "phong trào công đoàn" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ một phong trào xã hội mục tiêu cải thiện điều kiện làm việc, quyền lợi phúc lợi cho người lao động. Phong trào này thường bao gồm các tổ chức công đoàn, các hoạt động biểu tình, các cuộc đấu tranh chính trị nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Sử dụng từ "labour movement":
  1. Câu cơ bản:

    • The labour movement has fought for workers' rights for many decades.
    • (Phong trào công đoàn đã đấu tranh cho quyền lợi của người lao động trong nhiều thập kỷ.)
  2. Câu nâng cao:

    • The labour movement played a crucial role in establishing minimum wage laws and workplace safety regulations.
    • (Phong trào công đoàn đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập luật về mức lương tối thiểu các quy định về an toàn lao động.)
Biến thể của từ:
  • Labour (danh từ): công việc, lao động.
  • Movement (danh từ): phong trào, sự chuyển động.
  • Labourer (danh từ): người lao động, công nhân.
  • Labor union (danh từ): công đoàn.
Nghĩa khác nhau:
  • Labour cũng có nghĩa lao động nói chung hoặc công việc tay chân.
  • Movement có thể chỉ bất kỳ sự chuyển động nào, không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh công đoàn.
Từ gần giống:
  • Workers' rights: quyền lợi của người lao động.
  • Collective bargaining: thương lượng tập thể (quá trình thương lượng giữa công đoàn người sử dụng lao động).
Từ đồng nghĩa:
  • Trade union movement: phong trào công đoàn (thường được dùng thay thế cho "labour movement").
  • Labor activism: hoạt động công đoàn, hoạt động quyền lợi của người lao động.
Idioms phrasal verbs:
  • Stand up for workers' rights: đứng lên quyền lợi của người lao động (thể hiện sự bảo vệ đấu tranh cho quyền lợi).
  • Fight for a cause: chiến đấu cho một lý tưởng (có thể dùng để chỉ việc đấu tranh cho quyền lợi của người lao động trong phong trào công đoàn).
dụ thực tiễn:
  • Many countries have seen significant changes due to the efforts of the labour movement.
danh từ
  1. phong trào công đoàn

Comments and discussion on the word "labour movement"